Có 1 kết quả:
多愁多病 duō chóu duō bìng ㄉㄨㄛ ㄔㄡˊ ㄉㄨㄛ ㄅㄧㄥˋ
duō chóu duō bìng ㄉㄨㄛ ㄔㄡˊ ㄉㄨㄛ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
much sorrows and illness (idiom); melancholy and weakly
Bình luận 0
duō chóu duō bìng ㄉㄨㄛ ㄔㄡˊ ㄉㄨㄛ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0